Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ piggery
piggery
/"pigəri/
Danh từ
trại nuôi lợn
chuồng lợn
chỗ ở bẩn thỉu
tính phàm ăn; tính bẩn thỉu; tính khó chịu; tính quạu cọ (như lợn)
Kỹ thuật
chuồng lợn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận