Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pigeon-hearted
pigeon-hearted
/"pidʤin"hɑ:tid/
Tính từ
nhút nhát, sợ sệt
Thảo luận
Thảo luận