1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pigeon-hearted

pigeon-hearted

/"pidʤin"hɑ:tid/
Tính từ
  • nhút nhát, sợ sệt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận