Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pigeon-breasted
pigeon-breasted
/"pidʤin,brestid/
Tính từ
có ngực nhô ra (như ức bồ câu)
Thảo luận
Thảo luận