1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pigeon-breasted

pigeon-breasted

/"pidʤin,brestid/
Tính từ
  • có ngực nhô ra (như ức bồ câu)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận