Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ piffler
piffler
/"piflə/
Danh từ
người hay nói nhảm nhí, người hay nói tào lao
người hay làm chuyện nhảm nhí, người hay làm chuyện tào lao
Thảo luận
Thảo luận