1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piezometer

piezometer

/,paii:"zɔmitə/
Danh từ
  • cái đo áp suất
Kỹ thuật
  • áp kế
  • nén kế
  • máy đo áp suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận