Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ piety
piety
/"paiəti/
Danh từ
lòng mộ đạo
lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc
filiat
piety
:
lòng hiếu thảo của con đối với cha mẹ
Thảo luận
Thảo luận