1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pietist

pietist

/"paiətist/
Danh từ
  • người mộ đạo, người ngoan đạo quá đáng; người làm ra vẻ ngoan đạo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận