Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pietism
pietism
/"paiətizm/
Danh từ
lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo
Thảo luận
Thảo luận