1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pierrot

pierrot

/"piərou/
Danh từ
  • vai hề kịch câm
  • nghệ sĩ hát rong

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận