1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piercingly

piercingly

Phó từ
  • nhọn, sắc (dụng cụ nhọn)
  • the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh ); rét buốt (gió, cái lạnh ); nhức nhối (vết thương...); sâu sắc (cách nhận định)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận