Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ piercing
piercing
/"piəsiɳ/
Tính từ
nhọc sắc
xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo, sâu sắc (cách nhận định); châm chọc (lời nhận xét)
Kỹ thuật
sự đột lỗ
sự đục
sự đục thủng
sự giùi
sự xuyên thủng
xảm
Xây dựng
trét khe
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận