1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piercing

piercing

/"piəsiɳ/
Tính từ
  • nhọc sắc
  • xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo, sâu sắc (cách nhận định); châm chọc (lời nhận xét)
Kỹ thuật
  • sự đột lỗ
  • sự đục
  • sự đục thủng
  • sự giùi
  • sự xuyên thủng
  • xảm
Xây dựng
  • trét khe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận