1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piercer

piercer

/piəsə/
Danh từ
  • kỹ thuật cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi
Kỹ thuật
  • cái đột
  • cái đột lỗ
  • cái giùi
  • máy khoan
  • mũi đột
  • mũi đột rèn
  • mũi khoan
Xây dựng
  • cái dùi
Toán - Tin
  • máy khoan, cái dùi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận