1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pierage

pierage

/"piəridʤ/
Danh từ
  • thuế bến, thuế cầu tàu
Kinh tế
  • phí cầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận