Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pierage
pierage
/"piəridʤ/
Danh từ
thuế bến, thuế cầu tàu
Kinh tế
phí cầu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận