1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pier

pier

/piə/
Danh từ
  • bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu
  • đạp ngăn sóng (ở hải cảng)
  • cầu dạo chơi (chạy ra biển)
  • chân cầu
  • kiến trúc trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s
Kinh tế
  • bến tàu
  • bến tàu (nhô ra ngoài)
  • cầu nhô
  • cầu tàu
  • đê ngăn
  • đê ngăn sóng
Kỹ thuật
  • bản chống
  • bến cảng
  • cảng
  • cột cầu treo
  • cột trụ
  • cửa sổ
  • đê
  • đê chắn sóng
  • đê mỏ hàn
  • kè chắn sóng
  • trụ
  • trụ bổ tường
Xây dựng
  • bến tàu
  • bến tầu
  • cầu tàu
  • cột
  • cứ (đóng ngang sông)
  • hệ thống xói mòn
  • khoảng cách giữa
  • trụ gạch
  • tường chắn giữa hai cửa sổ
Cơ khí - Công trình
  • chân cầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận