1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pieman

pieman

/"paimən/
Danh từ
  • người bán bánh ba-tê, người bán bánh nướng nhân ngọt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận