1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piedmond

piedmond

Hóa học - Vật liệu
  • vùng chân núi
  • vùng trước núi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận