Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pied
pied
/paid/
Tính từ
lẫn màu, pha nhiều màu
khoang (chó), vá
ngựa
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận