1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pied

pied

/paid/
Tính từ
  • lẫn màu, pha nhiều màu
  • khoang (chó), vá ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận