Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ piddock
piddock
/"pidək/
Danh từ
động vật
sò fôlat (làm mồi câu)
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận