Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ picture-theatre
picture-theatre
/"piktʃə,pælis/ (picturedrome) /"piktʃədroum/ (picture-theatre) /"piktʃə,θiətə/
theatre) /"piktʃə,θiətə/
Danh từ
rạp chiếu bóng, rạp xi nê (cũng picture_show)
Thảo luận
Thảo luận