1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ picture segmentation

picture segmentation

Toán - Tin
  • sự phân đoạn hình
  • sự phân mảnh hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận