1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ picture distortion

picture distortion

Điện tử - Viễn thông
  • sự biến dạng hình ảnh
Toán - Tin
  • sự méo hình ảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận