Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ picric acid
picric acid
Danh từ
a-xít picric (chất đắng, màu vàng dùng để nhuộm và chế tạo thuốc nổ)
Y học
chất rắn kết tinh màu vàng đựng làm thuốc nhuộm và làm thuốc định hình mới
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận