1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ picric acid

picric acid

Danh từ
  • a-xít picric (chất đắng, màu vàng dùng để nhuộm và chế tạo thuốc nổ)
Y học
  • chất rắn kết tinh màu vàng đựng làm thuốc nhuộm và làm thuốc định hình mới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận