1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ picklock

picklock

/"pikld/
Danh từ
  • thợ mở ổ khoá
  • kẻ nạy ổ khoá
  • cái nạy ổ khoá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận