1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pickling

pickling

Kinh tế
  • sự dầm giấm
  • sự muối
Kỹ thuật
  • sự khắc axit
  • sự rửa
  • sự tẩy
  • sự tẩy gỉ
Hóa học - Vật liệu
  • dung dịch axit để tẩy
Xây dựng
  • sự khoét
  • sự tẩy gỉ (bằng axit)
  • sự tẩy sạch (bằng hóa chất)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận