1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pickled

pickled

/"pikld/
Tính từ
  • giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...)
  • tiếng lóng say rượu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận