Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pickled
pickled
/"pikld/
Tính từ
giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...)
tiếng lóng
say rượu
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận