1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pickings

pickings

Danh từ
  • đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa
  • món bở; bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận