picking
/"pikiɳ/
Danh từ
- sự cuốc, sự đào, sự khoét
- sự hái (hoa, quả)
- sự mổ (thóc...)
- sự nhặt (rau...)
- sự nhổ (lông...)
- sự mở, sự cạy (ổ khoá); sự móc túi, sự ăn cắp
- sự chọn lựa
- (số nhiều) đồ nhặt mót được
- (số nhiều) đồ thừa, vụn thừa
- (số nhiều) bổng lộc; đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc
Kỹ thuật
- chọn lọc
- sự cuốc
- sự lựa chọn
- sự sàng lọc
Dệt may
- sự cạo lông
- sự hái bông
- sự lao thoi
- sự nhặt len
- sự phóng sợi ngang
- sự tạo tuyết
Xây dựng
- sự chọn (đá)
- sự chọn đá
- sự cuốc đất
- sự khét
Chủ đề liên quan
Thảo luận