1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ picking

picking

/"pikiɳ/
Danh từ
  • sự cuốc, sự đào, sự khoét
  • sự hái (hoa, quả)
  • sự mổ (thóc...)
  • sự nhặt (rau...)
  • sự nhổ (lông...)
  • sự mở, sự cạy (ổ khoá); sự móc túi, sự ăn cắp
  • sự chọn lựa
  • (số nhiều) đồ nhặt mót được
  • (số nhiều) đồ thừa, vụn thừa
  • (số nhiều) bổng lộc; đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc
Kỹ thuật
  • chọn lọc
  • sự cuốc
  • sự lựa chọn
  • sự sàng lọc
Dệt may
  • sự cạo lông
  • sự hái bông
  • sự lao thoi
  • sự nhặt len
  • sự phóng sợi ngang
  • sự tạo tuyết
Xây dựng
  • sự chọn (đá)
  • sự chọn đá
  • sự cuốc đất
  • sự khét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận