1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ picker

picker

/"pikə/
Danh từ
  • người hái
  • người nhặt
  • đồ mở, đồ nạy (ổ khoá)
  • đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt
Kinh tế
  • công cụ để lấy thịt cua
  • máy hái quả
Kỹ thuật
  • máy sàng
Hóa học - Vật liệu
  • máy chọn khoáng
  • máy phân loại (quặng)
  • thợ chọn mẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận