Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ picaroon
picaroon
/,pikə"ru:n/
Danh từ
kẻ bất lương, kể cướp, kẻ trộm
tàu cướp biển
Nội động từ
ăn cướp, dở trò kẻ cướp
Thảo luận
Thảo luận