1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ picaroon

picaroon

/,pikə"ru:n/
Danh từ
  • kẻ bất lương, kể cướp, kẻ trộm
  • tàu cướp biển
Nội động từ
  • ăn cướp, dở trò kẻ cướp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận