Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ piastre
piastre
/pi"æstə/ (piastre) /pi"æstə/
Danh từ
đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ)
Kinh tế
đồng Pi-át (Tây Ban Nha)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận