1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piastre

piastre

/pi"æstə/ (piastre) /pi"æstə/
Danh từ
  • đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ)
Kinh tế
  • đồng Pi-át (Tây Ban Nha)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận