1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phytogeny

phytogeny

/,faitə"dʤenisis/ (phytogeny) /fai"tɔdʤini/
Danh từ
  • sự phát sinh thực vật; lịch sử thực vật

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận