Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phytogeny
phytogeny
/,faitə"dʤenisis/ (phytogeny) /fai"tɔdʤini/
Danh từ
sự phát sinh thực vật; lịch sử thực vật
Thảo luận
Thảo luận