1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ physiognomy

physiognomy

/,fizi"ɔnəmi/
Danh từ
  • thuật xem tướng
  • gương mặt, nét mặt, diện mạo
  • bộ mặt (của đất nước, sự vật...)
  • mặt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận