Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ physiognomical
physiognomical
/,fiziə"nɔmik/ (physiognomical) /,fiziə"nɔmikəl/
Tính từ
gương mặt, nét mặt, diện mạo
Thảo luận
Thảo luận