Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ physiocrat
physiocrat
/"fiziəkræt/
Danh từ
chính trị
người theo phái trọng nông (một môn phái chính trị ở Pháp (thế kỷ 18)
Kinh tế
người theo chủ nghĩa, trường phái trọng nông
người theo thuyết trọng nông
Chủ đề liên quan
Chính trị
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận