1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ physiocrat

physiocrat

/"fiziəkræt/
Danh từ
  • chính trị người theo phái trọng nông (một môn phái chính trị ở Pháp (thế kỷ 18)
Kinh tế
  • người theo chủ nghĩa, trường phái trọng nông
  • người theo thuyết trọng nông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận