Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ physicky
physicky
/"fiziki/
Tính từ
cỏ vẻ như thuốc
Thảo luận
Thảo luận