1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ physical verification

physical verification

Kinh tế
  • kiểm định thực tế
  • thẩm tra vật lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận