Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ physical verification
physical verification
Kinh tế
kiểm định thực tế
thẩm tra vật lý
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận