1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ physical variable

physical variable

Điện lạnh
  • biến vật lý
  • sao đổi ánh vật lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận