Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ physical stability
physical stability
Điện lạnh
độ ổn định vật lý (của môi chất lạnh)
tính ổn định vật lý (của môi chất lạnh)
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận