1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ physical stability

physical stability

Điện lạnh
  • độ ổn định vật lý (của môi chất lạnh)
  • tính ổn định vật lý (của môi chất lạnh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận