1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ physical person

physical person

Kinh tế
  • cá thể
  • con người bằng xương bằng thịt
  • nhân vật hữu hình
  • thể nhân
  • tự nhiên nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận