Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ physical person
physical person
Kinh tế
cá thể
con người bằng xương bằng thịt
nhân vật hữu hình
thể nhân
tự nhiên nhân
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận