1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ physical parent

physical parent

Toán - Tin
  • đoạn cha (cơ sở dữ liệu) vật lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận