Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ physical drive
physical drive
Toán - Tin
ổ đĩa vật lý
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận