1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ physical commodity

physical commodity

Kinh tế
  • hàng hóa hiện vật
  • hàng hóa vật thể
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận