1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phylogenetic

phylogenetic

/,failədʤi"netik/
Tính từ
  • phát sinh loài
  • hệ thống sinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận