1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phut

phut

/fʌt/ (fut) /fʌt/
Danh từ
  • tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)
Phó từ
  • to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận