Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phut
phut
/fʌt/ (fut) /fʌt/
Danh từ
tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)
Phó từ
to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...)
Thảo luận
Thảo luận