1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phrenicectomy

phrenicectomy

Y học
  • cắt dây thần kinh hoành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận