Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phrenetic
phrenetic
/fri"netik/
Tính từ
điên lên, cuồng lên, điên cuồng
cuồng tín
Thảo luận
Thảo luận