1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phrenetic

phrenetic

/fri"netik/
Tính từ
  • điên lên, cuồng lên, điên cuồng
  • cuồng tín

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận