1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phraseological

phraseological

/,freiziə"lɔdʤikəl/
Tính từ
  • ngữ cú
  • cách nói; cách viết; cách diễn đạt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận