1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phraseograph

phraseograph

/"freiziəgrɑ:f/
Danh từ
  • nhóm từ có ký hiệu tốc ký

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận