Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phraseogram
phraseogram
/"freiziəgræm/
Danh từ
ký hiệu nhóm từ (tốc ký)
Thảo luận
Thảo luận