Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phrase-man
phrase-man
/"freizmən/ (phrase-monger) /"freiz,mʌɳgə/
monger) /"freiz,mʌɳgə/
Danh từ
người hay nói văn hoa
Thảo luận
Thảo luận